Trong chăm sóc sức khỏe hằng ngày, nhiều nhóm thuốc thông dụng như giảm đau, kháng viêm, tiêu hóa, kháng sinh, vitamin – khoáng chất được sử dụng rộng rãi. Hiểu rõ công dụng, cách dùng và lưu ý an toàn sẽ giúp phòng trị bệnh hiệu quả, hạn chế rủi ro.
Nội dung chính

Các nhóm thuốc thông dụng như giảm đau, chống viêm, tiêu hóa, kháng sinh hay vitamin – khoáng chất là những loại thường xuyên được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng chỉ định, hiểu rõ cơ chế tác dụng, tác dụng phụ và cách phối hợp thuốc an toàn đòi hỏi người hành nghề Dược phải có kiến thức dược lý và lâm sàng vững chắc.
Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đặc biệt chú trọng đào tạo sinh viên khả năng phân loại các nhóm thuốc phổ biến, tư vấn sử dụng hợp lý và hướng dẫn người bệnh dùng thuốc an toàn – hiệu quả.
Bài viết sau đây giúp sinh viên ngành Dược và người quan tâm hiểu rõ hơn về các nhóm thuốc thiết yếu trong thực hành.
Các thuốc giảm đau, chống viêm, hô hấp – miễn dịch
Những thuốc cơ bản giúp giảm đau, hạ sốt, chống viêm; giảm co thắt, kháng histamin, kháng virus, làm long đờm
· Giảm đau – hạ sốt: Paracetamol (liều thông thường 500-650 mg hoặc các loại 250-325 mg) là lựa chọn đầu tay cho đau nhẹ-vừa và sốt.
· Chống viêm: Gồm NSAIDs như Aspirin, Ibuprofen, Diclofenac, Piroxicam, Meloxicam, Celecoxib, Etoricoxib – giảm đau, sưng, viêm. Corticosteroid như Prednisolon, Methylprednisolon, Dexamethasone, Betamethasone – dùng khi viêm nặng, hoặc viêm hệ thống.Alphachymotrypsin – hỗ trợ giảm sưng nề mô mềm.
· Kháng histamin H1: Clopheniramin, Cetirizin, Loratadin, Fexofenadin – được dùng cho dị ứng, phát ban, ngứa.
· Giảm co thắt: Alverin, No-spa (Drotaverine), Buscopan – chủ yếu trong đau bụng, co thắt tiêu hóa.
· Kháng virus: Aciclovir với liều khác nhau (200-800 mg) tùy loại nhiễm virus.
· Ho và long đờm: Acetylcystein, Bromhexin, Ambroxol (làm loãng đờm); Terpin, Codein, Dextromethorphan (giảm ho).
Những thuốc trong nhóm này rất hữu ích cho triệu chứng cấp tính như đau, viêm, ho, dị ứng. Tuy nhiên, việc chọn đúng thuốc, liều, đường dùng và thời gian là rất quan trọng để tránh tác dụng phụ; đặc biệt với NSAIDs và corticoid cần thận trọng với dạ dày, thận, tim mạch.
Nhóm thuốc đường tiêu hóa, kháng sinh, hormon & điều chỉnh nội tiết
Các thuốc hỗ trợ hệ tiêu hóa, điều trị nhiễm khuẩn, cân bằng nội tiết và điều trị mạn tính là nhóm kiến thức quan trọng mà sinh viên ngành Dược phải nắm vững. Trong chương trình đào tạo tại Cao đẳng Dược Tp Hồ Chí Minh, sinh viên được trang bị đầy đủ kỹ năng nhận diện nhóm thuốc tiêu hóa (PPI, antacid, men vi sinh), sử dụng kháng sinh đúng nguyên tắc, cũng như tư vấn thuốc điều trị bệnh mạn tính như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu và thuốc hormon. Việc hiểu rõ cơ chế, chỉ định và tương tác thuốc giúp người học tự tin hơn trong thực hành nghề nghiệp, đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Đường tiêu hóa – dạ dày:
· Thuốc ức chế bơm proton như Omeprazol, Lansoprazol, Pantoprazol, Rabeprazol, Esomeprazol để giảm tiết acid dạ dày.
· Các thuốc kháng H2: Cimetidine, Ranitidine, Famotidine.
· Thuốc trung hòa acid (antacid): Gaviscon, Maalox, Phot‐Phalugel, Yumagel, Antacil.Men tiêu hóa và men vi sinh: Enterogermina, Probio, Lactomin; Air-X, Neopeptine, PepZiz.
· Các thuốc trị tiêu chảy / táo bón: Hidrasec, Smecta, Loperamid; Duphalac, Bisacodyl, Sorbitol.
Kháng sinh:
· Nhóm beta-lactam: Amoxicillin, Ampicillin, các cephalosporin (Cephalexin, Cefuroxim, Cefixim, Cepodoxim, Cefdinir).
· Macrolid: Erythromycin, Clarithromycin, Azithromycin, Spiramycin, Roxithromycin.
· Tetracyclin: Tetracyclin, Doxycyclin.
· Quinolon: Ciprofloxacin, Levofloxacin.
· Kháng sinh cho vi khuẩn kỵ khí: Metronidazol, Tinidazol; và dạng phối hợp như Rodogyl.
Hormon, điều tiết nội tiết và thuốc mỡ máu, tiểu đường:
· Hormon tránh thai: các loại thuốc phối hợp estrogen-progestin như Marvelon, Mercilon…
· Điều trị tiểu đường: Metformin (ví dụ Glucophage), Sulfonylurea như Diamicron.
· Điều trị huyết áp và tim mạch: Amlodipin, Nifedipin, Captopril, Losartan, Bisoprolol…
· Điều trị cholesterol cao (mỡ máu): Atorvastatin, Rosuvastatin.
Nhóm này dành cho các tình trạng cần xử lý lâu dài hoặc điều trị chuyên sâu như viêm dạ dày, nhiễm khuẩn, rối loạn nội tiết. Vì vậy, cần tuân thủ đơn của bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ, tương tác thuốc, và điều chỉnh liều khi có suy gan, suy thận hay bệnh lý phối hợp.

Vitamin - khoáng chất, hỗ trợ phụ trợ và các nhóm thuốc/sản phẩm khác
Các thuốc bổ, sản phẩm hỗ trợ sức khỏe, thuốc bôi ngoài da, vật tư y tế – các thuốc và sản phẩm thường dùng phụ trợ hoặc tại chỗ
Vitamin – khoáng chất & thuốc bổ tổng hợp: B1, B6, multivitamin nhóm B; Vitamin C, Zn, Fe, canxi, Vitamin E. Sản phẩm tổng hợp như Pharmaton, các viên bổ đa năng.Thuốc bôi ngoài da, nhỏ mắt, đặt âm đạo, thuốc chống nấm:Các loại kem/thuốc bôi trị lở miệng, mụn, viêm da; thuốc nhỏ mắt như thuốc mắt kháng sinh, thuốc chống viêm tại chỗ; thuốc đặt phụ khoa; thuốc kháng nấm như Fluconazol, Itraconazol, Nystatin.Thuốc hỗ trợ tuần hoàn, chống sỏi thận, giun, suy tĩnh mạch, trĩ, và vật tư y tế:Sản phẩm như Betaserc, Tanakan hỗ trợ tuần hoàn não; Rowatinex, Kim tiền thảo dành cho sỏi; thuốc trị giun; Daflon cho suy giãn tĩnh mạch/trĩ.Vật tư y tế cần thiết: bông, băng, cồn, povidine, dụng cụ đo nhiệt độ, que thử thai …Dù không phải nhóm thuốc đặc trị, các nhóm này đóng vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh, hỗ trợ điều trị, giảm triệu chứng tại chỗ, và tăng chất lượng sống. Sử dụng đúng cách, đảm bảo vệ sinh, liều lượng phù hợp giúp tránh tác dụng phụ và duy trì hiệu quả lâu dài.
Để nắm vững kiến thức về hàng loạt nhóm thuốc từ giảm đau, kháng viêm, tiêu hóa, kháng sinh cho đến vitamin – khoáng chất và các thuốc hỗ trợ khác, người học cần được đào tạo bài bản, gắn liền lý thuyết với thực hành. Vì vậy, nếu muốn theo đuổi ngành Dược và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cộng đồng, thí sinh nên chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn. Đây là nơi đào tạo chuyên sâu về chuyên môn ngành, giúp sinh viên có nền tảng kiến thức vững chắc, kỹ năng thực hành tốt và khả năng tư vấn sử dụng thuốc an toàn – hiệu quả.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!
