Thuốc kháng histamin là nhóm dược phẩm quen thuộc, đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh lý dị ứng như viêm mũi, mề đay, ngứa, đồng thời còn được ứng dụng để giảm triệu chứng say tàu xe và hỗ trợ kiểm soát rối loạn tiền đình.
Nội dung chính
Thuốc kháng histamin được sử dụng rộng rãi trong điều trị dị ứng, viêm mũi, mề đay, ngứa, cũng như hỗ trợ giảm say tàu xe và rối loạn tiền đình. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng thế hệ thuốc, điều chỉnh liều phù hợp và theo dõi tác dụng phụ đòi hỏi người hành nghề Dược phải nắm chắc dược lý, bệnh lý và thực hành lâm sàng.
Tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sinh viên được đào tạo bài bản để phân biệt đặc tính của từng loại thuốc, tư vấn người bệnh sử dụng an toàn và hiệu quả. Nội dung dưới đây sẽ giúp sinh viên và người quan tâm đến ngành Dược hiểu rõ hơn về các nhóm thuốc kháng histamin thông dụng trong thực hành chăm sóc sức khỏe.
Kháng histamin thế hệ 1 – hiệu quả nhanh nhưng dễ gây buồn ngủ
Các thuốc kháng histamin thế hệ 1 có tác dụng nhanh và đa dạng chỉ định. Chúng thường được dùng trong các trường hợp dị ứng cấp, nổi mề đay, ngứa, viêm mũi, ho ở trẻ nhỏ, hoặc say tàu xe. Một số thuốc tiêu biểu gồm:
· Chlorpheniramin: thường gặp nhất, sử dụng rộng rãi trong viêm mũi dị ứng, mề đay; liều dùng dao động từ 2–8 mg mỗi ngày tùy lứa tuổi.
· Dexchlorpheniramin: tác dụng tương tự nhưng nhẹ hơn về mức độ buồn ngủ.
· Alimemazin (Theralene): hay dùng cho trẻ nhỏ bị ho hoặc ngứa, có cả dạng siro và viên nén.
· Promethazin: ngoài dạng siro uống, còn có dạng bôi ngoài da để xử trí dị ứng hoặc côn trùng đốt.
· Diphenhydramin (Nautamin): thường dùng trong chống nôn, say tàu xe; tuy nhiên, dễ gây buồn ngủ và khô miệng.
Nhìn chung, nhóm thuốc này phát huy hiệu quả nhanh nhưng có nhiều tác dụng phụ trên thần kinh trung ương, đặc biệt là gây buồn ngủ, giảm khả năng tập trung. Do đó, chỉ nên sử dụng trong ngắn hạn hoặc khi thật sự cần thiết, đồng thời cân nhắc kỹ đối với phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ nhỏ.
Kháng histamin thế hệ 2 – ít gây buồn ngủ, phù hợp dùng dài ngày
So với thế hệ 1, các thuốc thế hệ 2 được cải tiến với ưu điểm chọn lọc cao hơn, ít đi qua hàng rào máu não nên giảm đáng kể tình trạng buồn ngủ. Đây là lựa chọn ưu tiên trong điều trị dị ứng mạn tính, viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc mề đay tái phát. Việc hiểu rõ đặc tính của nhóm thuốc này là nội dung quan trọng trong chương trình học Cao đẳng Dược, giúp sinh viên có thể tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn cho người bệnh.
Một số thuốc tiêu biểu gồm:
· Cetirizin: phổ biến trong điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay, dùng được cho cả người lớn và trẻ nhỏ.
· Levocetirizin: đồng phân tinh khiết của cetirizin, hiệu quả tốt và ít gây buồn ngủ hơn.
· Loratadin: ít tác dụng phụ, phù hợp cho người cần duy trì tỉnh táo trong công việc hằng ngày.
· Desloratadin: có hiệu lực kéo dài, thường được chỉ định trong các trường hợp dị ứng dai dẳng.
· Fexofenadin: hiệu quả với dị ứng nặng và mề đay; tác dụng phụ lên thần kinh rất thấp.
· Acrivastin và Ebastin: cũng được sử dụng rộng rãi, đem lại hiệu quả tương tự, tùy thuộc tình trạng lâm sàng.
Nhờ đặc tính an toàn hơn, thế hệ 2 thích hợp dùng lâu dài, đặc biệt trong các bệnh dị ứng mạn tính. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc vẫn cần cân nhắc tình trạng sức khỏe và hướng dẫn của thầy thuốc, nhất là ở trẻ em và phụ nữ mang thai.
Thuốc kháng histamin tác động trên tiền đình và trường hợp đặc biệt
Ngoài hai nhóm trên, một số thuốc kháng histamin hoặc có cơ chế tương tự còn được dùng trong điều trị rối loạn tiền đình, chóng mặt hoặc say tàu xe.
· Cinnarizin thường dùng để giảm chóng mặt, ù tai hoặc rối loạn tuần hoàn não, nhưng không nên lạm dụng lâu dài do nguy cơ gây tác dụng phụ thần kinh.
· Flunarizin có hiệu quả trong dự phòng đau nửa đầu kèm chóng mặt, song cần theo dõi chặt chẽ khi điều trị kéo dài.

· Betahistin là thuốc quen thuộc trong bệnh Ménière, giúp cải thiện chóng mặt và giảm áp lực trong tai.
· Ngoài ra, Cyproheptadin đôi khi được dùng để kích thích ăn uống, song việc dùng kéo dài không khuyến khích vì dễ gây tăng cân và các tác dụng phụ khác.
Nhóm thuốc này đem lại lợi ích rõ rệt trong điều trị các bệnh lý tiền đình, nhưng phải sử dụng thận trọng, tuân thủ liều và thời gian điều trị để tránh rủi ro không mong muốn.
Để nắm vững kiến thức về các nhóm thuốc kháng histamin, từ cơ chế tác dụng, chỉ định đến cách theo dõi tác dụng phụ, người học cần được đào tạo bài bản và thực hành lâm sàng thường xuyên. Vì vậy, những thí sinh yêu thích ngành Dược nên lựa chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn – nơi chú trọng đào tạo chuyên sâu về dược lý, kỹ năng tư vấn sử dụng thuốc và khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn chăm sóc sức khỏe cộng đồng.