Cây hoàng bá được sử dụng rộng rãi để chữa trị nhiều bệnh lý, từ viêm nhiễm đến các vấn đề về tiêu hóa, gan. Với tác dụng kháng viêm, cây hoàng bá ngày càng được ưa chuộng trong y học cổ truyền và cả trong các sản phẩm dược phẩm hiện đại.
Nội dung chính
Theo y học cổ truyền, cây hoàng bá (hay còn gọi là cây hoàng bì, hoàng bá hương) có tên khoa học là Phellodendron amurense, thuộc họ Rutaceae. Đây là một loại cây gỗ lớn, có nguồn gốc chủ yếu từ các khu vực miền Bắc Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Cây hoàng bá có vỏ màu xám hoặc nâu, thường được sử dụng trong y học cổ truyền. Vỏ cây này được cho là có nhiều tác dụng chữa bệnh và đã được sử dụng hàng nghìn năm trong các bài thuốc Đông y. Cây hoàng bá thường mọc ở các vùng đất ẩm, đặc biệt ở các khu rừng tự nhiên hoặc các khu vực núi cao, nơi có khí hậu ôn đới. Cây có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ, thân gỗ dày và cao, với tán lá rộng và xanh mát. Vỏ cây hoàng bá có vị đắng, tính hàn, là thành phần chính được thu hái và sử dụng. Tuy nhiên, ngoài vỏ cây, các bộ phận khác như lá và rễ cũng có thể được dùng nhưng ít phổ biến hơn. Hoàng bá không chỉ được sử dụng trong y học mà còn được biết đến trong ngành chế biến dược phẩm, sản xuất thuốc thảo dược, do các hợp chất có trong cây này có tác dụng kháng viêm, giải độc và hỗ trợ nhiều vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, để sử dụng cây hoàng bá hiệu quả, người dùng cần hiểu rõ các công dụng và tác dụng phụ của nó, tránh sử dụng sai cách gây phản tác dụng.
Công dụng của cây Hoàng Bá
Cây hoàng bá có nhiều công dụng nổi bật trong việc điều trị bệnh lý, đặc biệt là các bệnh về viêm nhiễm và các vấn đề liên quan đến gan. Vỏ cây hoàng bá là thành phần chính trong các bài thuốc Đông y, được coi là một vị thuốc có tác dụng kháng viêm, giảm đau hiệu quả. Nhờ vào các hợp chất như berberine, vỏ cây này giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, từ đó hỗ trợ điều trị các bệnh về da như viêm da, mụn nhọt, ngứa hoặc viêm nhiễm ngoài da. Bên cạnh đó, hoàng bá còn có tác dụng giải độc gan, làm mát gan, rất hữu ích trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến gan như viêm gan hoặc xơ gan. Hoàng bá cũng giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, làm giảm các triệu chứng khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn. Thêm vào đó, cây hoàng bá còn có tác dụng giảm sốt, điều trị cảm cúm và các triệu chứng cảm lạnh. Một trong những công dụng nổi bật khác là khả năng giảm đau, hỗ trợ điều trị các chứng viêm khớp, đau nhức cơ bắp, nhờ vào tính chất chống viêm của các hợp chất trong vỏ cây. Với những tác dụng đa dạng này, hoàng bá được coi là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Cách sử dụng cây Hoàng Bá
Theo Dược sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược Sài Gòn cho biết, cách sử dụng cây hoàng bá trong y học cổ truyền chủ yếu là sử dụng vỏ cây, với các phương pháp phổ biến như sắc uống, hãm trà hoặc chế biến thành thuốc bột. Để sắc uống, người ta thường dùng 10-15g vỏ cây hoàng bá khô, sắc cùng nước trong khoảng 30-45 phút. Mỗi ngày có thể uống 1-2 lần, mỗi lần uống 1 bát nhỏ. Phương pháp này giúp phát huy tối đa công dụng giải độc, kháng viêm và hỗ trợ chức năng gan. Ngoài ra, vỏ cây hoàng bá còn có thể hãm như một loại trà thảo dược, giúp làm mát cơ thể, giải cảm, giảm đau nhức. Để hãm trà, chỉ cần dùng khoảng 5-7g vỏ cây khô, cho vào nước sôi và hãm trong 10-15 phút. Việc sử dụng trà hoàng bá không chỉ giúp trị bệnh mà còn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm căng thẳng. Một phương pháp khác là chế biến thành thuốc bột, vỏ cây hoàng bá sau khi phơi khô sẽ được nghiền thành bột mịn. Bột hoàng bá có thể dùng để điều trị các vấn đề về da như viêm da, mụn nhọt hoặc ngứa. Tuy nhiên, khi sử dụng hoàng bá, người dùng cần chú ý đến liều lượng để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Tùy vào mục đích sử dụng mà người dùng có thể chọn phương pháp thích hợp nhất, đồng thời nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.