Khám phá công dụng của tam thất dưới góc nhìn của Y học cổ truyền và Y học hiện đại

Tam thất là một dược liệu quý trong y học cổ truyền, được đánh giá cao nhờ công dụng hoạt huyết, cầm máu và giảm đau. Không chỉ giới hạn trong các bài thuốc cổ truyền, tam thất còn được nghiên cứu rộng rãi trong y học hiện đại, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

Nội dung chính

tam-that

Theo y học cổ truyền, tam thất là một vị thuốc quý với vị ngọt hơi đắng, tính ấm, có công dụng điều trị một số bệnh như:

- Xuất huyết: Chảy máu cam, ho ra máu, đại tiện ra máu, kiết lỵ phân có máu.

- Bệnh phụ khoa: Rong kinh, băng huyết, huyết ứ sau sinh.

- Đau do viêm, sưng tấy: Chấn thương, tụ máu, viêm tấy.

- Bồi bổ khí huyết: Dù không trực tiếp bổ huyết, nhưng nhờ khả năng hoạt huyết và tiêu ứ, tam thất gián tiếp giúp sinh huyết.

Trong y học cổ truyền, tam thất được sử dụng với nhiều cách chế biến khác nhau, mỗi cách mang lại những công dụng riêng. Khi dùng tươi, tam thất có thể được giã nát rồi đắp trực tiếp lên vùng tổn thương để giảm sưng đau. Khi dùng dưới dạng bột sống, tam thất có tác dụng chính trong việc cầm máu, tan huyết ứ và hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến tuần hoàn máu như đau thắt ngực do thiểu năng mạch vành, xuất huyết nội tạng hay các vấn đề về gan.

Nếu được chế biến chín, tam thất lại có tác dụng bồi bổ cơ thể, đặc biệt phù hợp với những người bị suy nhược khí huyết. Việc hầm tam thất với gà choai là một phương pháp phổ biến trong dân gian để kết hợp khả năng bổ huyết của thịt gà với tác dụng hoạt huyết của tam thất, giúp phục hồi sức khỏe nhanh chóng.

21.3.4

Theo Dược sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược Sài Gòn cho biết, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tam thất có tác dụng:

- Hỗ trợ hệ tim mạch: Giúp bảo vệ cơ tim, chống rối loạn nhịp tim, ngăn ngừa huyết khối.

- Chống viêm và oxy hóa: Làm chậm quá trình lão hóa, bảo vệ tế bào não và gan.

- Điều hòa miễn dịch: Hỗ trợ cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và ung thư.

- Hạ mỡ máu và huyết áp: Giúp kiểm soát cholesterol và ổn định huyết áp.

- Tăng cường trí nhớ: Cải thiện khả năng tập trung và ghi nhớ.

Ngoài ra, tam thất còn có tác dụng hỗ trợ điều trị đau nhức do viêm nhiễm, chấn thương hay tình trạng máu huyết lưu thông kém. Đặc biệt, các y thư cổ đều nhấn mạnh rằng tam thất có khả năng hoạt huyết, làm tan máu ứ, từ đó giúp cơ thể tạo ra huyết mới một cách tự nhiên.

Không chỉ vậy, tam thất còn giúp bảo vệ tế bào gan, chống phóng xạ và hỗ trợ cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh từ môi trường.

Tam thất có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, mỗi cách mang lại hiệu quả điều trị khác nhau. Liều lượng sử dụng tam thất cũng cần được điều chỉnh phù hợp với từng đối tượng và mục đích sử dụng. Thông thường, liều dùng khuyến nghị dao động từ 5-10g dưới dạng sắc uống hoặc từ 1,5-3,5g dưới dạng bột. Đối với việc sử dụng ngoài da, có thể áp dụng trực tiếp không giới hạn liều lượng. Tuy nhiên, dù là một vị thuốc quý nhưng tam thất cũng cần được sử dụng đúng cách để phát huy tối đa hiệu quả mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Tam thất là một dược liệu quý với nhiều công dụng trong cả y học cổ truyền và hiện đại. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh tác dụng phụ. Nếu có nhu cầu sử dụng tam thất để hỗ trợ điều trị bệnh, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền để có hướng dẫn cụ thể.

Xét tuyển trực tuyến