Tiêu chảy là rối loạn tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Việc điều trị không chỉ dừng lại ở thuốc cầm tiêu chảy mà cần ưu tiên bù nước, điện giải, kết hợp thuốc hỗ trợ và xử lý nguyên nhân bệnh.
Nội dung chính

Trong thực hành Dược lâm sàng, việc điều trị tiêu chảy không chỉ dừng lại ở sử dụng thuốc cầm tiêu chảy, mà quan trọng hơn là bù nước – điện giải, kết hợp lựa chọn thuốc đúng cơ chế tác động và điều trị nguyên nhân khi cần thiết. Để làm được điều đó, người Dược sĩ phải có kiến thức chắc chắn về dược lý, bệnh học và kỹ năng tư vấn sử dụng thuốc an toàn.
Tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, chương trình đào tạo chú trọng rèn luyện cho sinh viên khả năng phân tích phác đồ điều trị tiêu chảy, từ nhận diện triệu chứng, xác định mức độ mất nước đến tư vấn lựa chọn dung dịch bù nước – điện giải hay phối hợp thuốc điều trị nguyên nhân. Sinh viên còn được thực hành tình huống lâm sàng để hiểu rõ nguy cơ khi lạm dụng thuốc cầm tiêu chảy, cũng như vai trò quan trọng của theo dõi diễn biến bệnh.
Trong nội dung sau, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết các nguyên tắc xử trí tiêu chảy, các thuốc thường dùng trong điều trị và những lưu ý quan trọng mà người hành nghề Dược cần nắm vững. Đây không chỉ là kiến thức cần thiết cho quá trình học tập mà còn là hành trang để sinh viên ngành Dược vững vàng hơn khi bước vào thực tiễn nghề nghiệp.
Tiêu chảy là gì và tại sao cần phân loại trước khi điều trị?
Tiêu chảy được định nghĩa là tình trạng đi phân lỏng hoặc phân nước từ 3 lần trở lên trong một ngày. Bệnh có thể được phân loại dựa trên thời gian kéo dài: tiêu chảy cấp (dưới 1 tuần), tiêu chảy bán cấp (khoảng 2–3 tuần) và tiêu chảy mạn tính (hơn 4 tuần). Trong đó, tiêu chảy cấp là tình trạng thường gặp nhất, chủ yếu do thực phẩm nhiễm khuẩn, virus đường ruột hoặc nguồn nước không đảm bảo.
Việc phân loại không chỉ mang tính học thuật mà còn giúp định hướng xử trí. Với tiêu chảy cấp, người bệnh thường hồi phục sau vài ngày nếu được bù nước và điều trị hỗ trợ. Trong khi đó, tiêu chảy kéo dài hoặc mạn tính thường là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nền nghiêm trọng hơn như viêm ruột, nhiễm ký sinh trùng hoặc hội chứng kém hấp thu.
Có thể thấy rằng, việc nhận diện chính xác dạng tiêu chảy là bước đầu tiên, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị đúng mức độ, tránh tình trạng lạm dụng thuốc cầm tiêu chảy hoặc bỏ sót bệnh lý tiềm ẩn.
Nguyên tắc và mục tiêu trong điều trị tiêu chảy
Mục tiêu đầu tiên và quan trọng nhất khi xử trí tiêu chảy là bù nước và điện giải, bởi mất nước là nguyên nhân chính gây tử vong trong các trường hợp nặng. Dung dịch Oresol (ORS) luôn được khuyến cáo ưu tiên sử dụng, giúp cơ thể hấp thu đồng thời nước, muối và glucose. Trong những tình huống mất nước nặng, bệnh nhân cần được truyền dịch tĩnh mạch.
Song song với đó, thuốc bảo vệ niêm mạc hoặc hấp phụ độc tố như Smecta, than hoạt có thể được dùng để giảm triệu chứng. Khi bệnh nhân có đau quặn bụng, thuốc chống co thắt ruột liều nhẹ cũng được cân nhắc. Trường hợp xác định rõ nguyên nhân, chẳng hạn như nhiễm khuẩn, ký sinh trùng hay tác dụng phụ của thuốc, thì việc điều trị cần tập trung vào căn nguyên thay vì chỉ dừng lại ở kiểm soát triệu chứng.
Nguyên tắc điều trị tiêu chảy nhấn mạnh rằng, kiểm soát triệu chứng chỉ mang tính hỗ trợ, trong khi bù nước – điện giải và xử lý nguyên nhân mới là yếu tố quyết định giúp rút ngắn thời gian bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Đây cũng chính là kiến thức nền tảng được giảng dạy chuyên sâu tại Cao đẳng Dược Tp Hồ Chí Minh, nơi sinh viên được đào tạo bài bản để hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, cách lựa chọn thuốc và kỹ năng tư vấn điều trị an toàn cho người bệnh.
Các nhóm thuốc điều trị tiêu chảy thường dùng
Điều trị bằng thuốc cần lựa chọn dựa trên cơ chế tác động, tình trạng của người bệnh và nguy cơ biến chứng. Có thể chia thành những nhóm chính sau:
Bù nước và điện giải – nền tảng không thể thay thế: ORS (Oresol) được xem là liệu pháp hàng đầu trong mọi trường hợp tiêu chảy, vì nó trực tiếp bù lại lượng dịch và muối đã mất qua phân. Ở người lớn, việc uống nhiều nước kèm dung dịch điện giải đã đủ để kiểm soát mất nước. Ở trẻ em và người già, nguy cơ mất nước cao hơn, do đó cần được theo dõi sát và cân nhắc truyền dịch tĩnh mạch nếu có biểu hiện nặng. Dù có nhiều loại thuốc hỗ trợ khác nhau, nhưng không có biện pháp nào có thể thay thế được vai trò của bù nước – điện giải. Đây là nền tảng quan trọng nhất, quyết định sự an toàn và tiên lượng của người bệnh.
Thuốc bảo vệ niêm mạc, giảm tiết và cầm tiêu chảy: Các thuốc bảo vệ niêm mạc như Smecta có khả năng bao phủ niêm mạc ruột, đồng thời hấp phụ vi khuẩn và độc tố, giúp cải thiện nhanh các triệu chứng. Một số thuốc khác như than hoạt, attapulgite cũng được dùng với cơ chế tương tự. Ở mức độ nặng hơn, thuốc giảm tiết dịch ruột như Racecadotril có thể rút ngắn thời gian tiêu chảy. Trong khi đó, Loperamide – thuốc cầm tiêu chảy phổ biến – giúp giảm nhu động ruột, làm giảm số lần đi ngoài. Tuy nhiên, thuốc này cần tránh ở người có tiêu chảy do nhiễm khuẩn xâm lấn (sốt, phân có máu) vì có thể làm bệnh nặng hơn. Ngoài ra, berberin – một alkaloid từ dược liệu – cũng có tác dụng kháng khuẩn nhẹ và thường được sử dụng trong tiêu chảy mức độ nhẹ đến trung bình.
Men vi sinh, kẽm và kháng sinh khi có chỉ định: Men vi sinh (probiotics) đóng vai trò tái lập cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, đặc biệt hữu ích khi tiêu chảy liên quan đến kháng sinh hoặc rối loạn vi sinh. Ở trẻ em, bổ sung kẽm đã được chứng minh giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm mức độ tiêu chảy và hạn chế tái phát trong tương lai. Kháng sinh chỉ nên được dùng khi tiêu chảy do vi khuẩn, phân có máu hoặc có biểu hiện nhiễm trùng toàn thân. Các thuốc như ciprofloxacin, azithromycin, metronidazole thường được chỉ định tùy loại vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Lạm dụng kháng sinh không những không có lợi mà còn gây kháng thuốc, rối loạn hệ vi sinh và tác dụng phụ nguy hiểm.

Trong thực tế, việc xử trí tiêu chảy đòi hỏi người hành nghề Dược không chỉ nắm vững kiến thức về thuốc mà còn phải biết áp dụng đúng nguyên tắc lâm sàng, đánh giá toàn diện tình trạng bệnh nhân và tư vấn phù hợp để tránh biến chứng. Đây là kỹ năng không thể tự học một cách rời rạc mà cần được đào tạo bài bản, hệ thống và gắn liền với thực hành. Chính vì vậy, những thí sinh muốn theo đuổi ngành Dược nên lựa chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, nơi chú trọng đào tạo chuyên sâu từ dược lý, bệnh học đến kỹ năng tư vấn và xử trí lâm sàng. Điều này sẽ giúp sinh viên sau khi tốt nghiệp có đủ năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn, trở thành Dược sĩ giỏi và có trách nhiệm với sức khỏe cộng đồng.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!
