Nhiều thuốc không chuyên trị tim mạch nhưng vẫn có thể gây loạn nhịp, thay đổi huyết áp hoặc làm nặng thêm bệnh nền. Nhận biết sớm các nhóm thuốc này giúp người bệnh và nhân viên y tế chủ động phòng tránh rủi ro trong điều trị.
Nội dung chính

Việc sử dụng thuốc an toàn, đặc biệt với các thuốc có thể ảnh hưởng đến tim mạch, đòi hỏi người hành nghề Dược phải có hiểu biết sâu về dược lý và khả năng nhận diện các nguy cơ lâm sàng. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn chú trọng trang bị cho sinh viên kiến thức thực tế về tác dụng phụ của thuốc, cách lựa chọn phù hợp cho từng nhóm bệnh nhân và kỹ năng tư vấn chính xác tại quầy. Bài viết dưới đây tổng hợp những nội dung cơ bản trong chương trình học, giúp sinh viên hiểu rõ các nhóm thuốc thường gặp có thể gây hại cho hệ tim mạch, một phần quan trọng trong đào tạo nghề Dược.
Nhóm thuốc có thể gây loạn nhịp xoắn đỉnh (kéo dài khoảng QT)
Một số thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp thất nghiêm trọng – điển hình là xoắn đỉnh (Torsades de Pointes). Tình trạng này có thể dẫn đến ngừng tim nếu không được xử trí kịp thời.
Các nhóm thuốc liên quan gồm:
· Thuốc hướng thần: chlorpromazine, haloperidol, amitriptyline.
· Kháng sinh macrolide: erythromycin, clarithromycin.
· Kháng sinh fluoroquinolone: ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin.
· Thuốc điều trị cai nghiện: methadone.
· Một số thuốc kháng nấm, chống sốt rét, kháng virus cũng có nguy cơ kéo dài QT.
Người có tiền sử rối loạn nhịp tim, suy tim hoặc rối loạn điện giải cần được theo dõi sát khi sử dụng những thuốc trên, đặc biệt nếu phối hợp nhiều thuốc cùng lúc.
Nhóm thuốc gây tăng huyết áp
Một số thuốc thông dụng có thể làm tăng huyết áp nhẹ đến trung bình (khoảng 5–15 mmHg), nếu dùng kéo dài có thể ảnh hưởng đến kiểm soát bệnh lý tim mạch nền. Đây là nội dung quan trọng trong chương trình học Cao đẳng Dược, giúp sinh viên hiểu rõ cơ chế, cách nhận diện và hướng xử trí khi tư vấn cho người bệnh sử dụng thuốc có nguy cơ làm thay đổi huyết áp.
Các nhóm thuốc cần lưu ý:
· NSAID (thuốc chống viêm không steroid): như ibuprofen, naproxen, piroxicam... có thể gây giữ nước, tăng sức cản ngoại biên. Aspirin và diclofenac ít ảnh hưởng hơn nếu dùng liều thấp, ngắn hạn.
· Corticoid: làm tăng giữ muối nước, gây phù và tăng huyết áp.
· Thuốc co mạch mũi: như phenylephrine – thường gặp trong thuốc cảm, xịt mũi.
· Thực phẩm chức năng chứa nhân sâm, cam thảo: có tác dụng kích thích và giữ nước – cần tránh ở người tăng huyết áp.
· Thuốc tê tại chỗ: như lidocaine, ketamin... nếu dùng liều cao hoặc tiêm nhanh cũng có thể ảnh hưởng lên tim mạch.
Người bệnh tăng huyết áp hoặc có nguy cơ tim mạch nên tránh dùng kéo dài các thuốc nêu trên, ưu tiên lựa chọn an toàn hơn nếu có.
Nhóm thuốc gây hạ huyết áp tư thế
Hạ huyết áp tư thế là tình trạng tụt huyết áp khi thay đổi tư thế (đứng lên đột ngột), thường gây chóng mặt, choáng váng. Nhiều thuốc gây giãn mạch hoặc ức chế thần kinh giao cảm có thể dẫn đến tình trạng này.
Một số thuốc thường gặp:
· Amitriptyline: thuốc trầm cảm ba vòng.
· Levodopa: điều trị Parkinson.
· Xatral (alfuzosin): chẹn alpha dùng trong phì đại tuyến tiền liệt.
· Lithium: thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực hoặc loạn thần.
Người cao tuổi, người có tiền sử tụt huyết áp nên được theo dõi khi dùng các thuốc này, hướng dẫn thay đổi tư thế chậm và có thể cân nhắc thay thế nếu cần.

Lưu ý lựa chọn thuốc tại quầy cho người có bệnh tim mạch
Tại nhà thuốc, việc tư vấn sử dụng thuốc cho người có tiền sử tim mạch cần được cân nhắc kỹ, đặc biệt với các thuốc giảm đau và chống viêm. Đây cũng là nội dung thực hành quan trọng trong chương trình Đào tạo Dược sĩ Nhà thuốc, giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng tư vấn đúng thuốc, phù hợp với từng tình trạng bệnh lý cụ thể, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
· NSAID nên tránh ở người có bệnh tim thiếu máu cục bộ, suy tim hoặc tiền sử đột quỵ, đặc biệt là các thuốc chọn lọc COX-2 như etoricoxib, celecoxib.
· Rofecoxib và valdecoxib từng bị thu hồi khỏi thị trường do làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
· Ngay cả celecoxib, vẫn còn lưu hành, nhưng cần hạn chế ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch. Liều thấp và thời gian dùng ngắn là nguyên tắc an toàn.
Dược sĩ cần khai thác tiền sử tim mạch trước khi bán thuốc giảm đau kháng viêm, tránh chỉ định tùy tiện gây nguy cơ cho người bệnh.
Nhiều thuốc không chuyên biệt điều trị tim mạch nhưng vẫn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tim, đặc biệt là các nhóm gây loạn nhịp, làm tăng hoặc hạ huyết áp. Do đó, người có bệnh lý nền như tăng huyết áp, suy tim hoặc rối loạn nhịp cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc không kê đơn. Trong bối cảnh đó, vai trò của dược sĩ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, cần chủ động tư vấn đúng thuốc, đúng đối tượng và đúng bệnh lý nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị, đồng thời hạn chế tối đa các biến chứng tim mạch không mong muốn.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!
