Tuyến giáp to là biểu hiện của bệnh lý nào?

Tuyến giáp to có thể xuất hiện do thiếu i-ốt, rối loạn nội tiết, bệnh tự miễn hoặc ung thư. Đây là dấu hiệu không nên chủ quan vì có thể tiềm ẩn nhiều bệnh lý nguy hiểm.

Tử hà xa

Tuyến giáp là tuyến nội tiết quan trọng điều hòa chuyển hóa, nhịp tim và thân nhiệt. Ở người khỏe mạnh, tuyến giáp có kích thước ổn định, với thể tích khoảng 10-15ml ở nữ và 12-18ml ở nam. Khi thể tích vượt ngưỡng này và vùng cổ phì đại, bác sĩ có thể nghi ngờ bướu giáp. Siêu âm là phương pháp giúp xác định kích thước chính xác, đồng thời là kiến thức nền tảng mà sinh viên ngành y và y sĩ đa khoa bắt buộc nắm vững.

Theo giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, tuyến giáp to không luôn đồng nghĩa với bệnh lý nguy hiểm, nhưng tuyệt đối không được xem nhẹ. Ông nhận định: “Tuyến giáp phì đại kéo dài, đặc biệt có nhân cứng, bờ không đều hoặc xuất hiện hạch cổ, cần được đánh giá nguy cơ ác tính càng sớm càng tốt. Chẩn đoán sớm giúp giảm biến chứng và tăng cơ hội điều trị triệt để”.

Các dạng tuyến giáp to

Tuyến giáp có thể to lan tỏa hoặc phì đại do nhân giáp. Ba dạng phổ biến gồm bướu giáp đơn thuần, bướu giáp dạng nhân và bướu giáp đa nhân. Đây cũng là nhóm bệnh lý thường gặp trong thực hành lâm sàng của các bác sĩ nội tiết và y sĩ đa khoa tại các bệnh viện tuyến cơ sở.

Nguyên nhân khiến tuyến giáp to

Tình trạng phì đại tuyến giáp có nhiều nguyên nhân. Có trường hợp mang tính sinh lý như dậy thì, mang thai, mãn kinh – khi nhu cầu hormone tăng. Thiếu i-ốt vẫn là nguyên nhân toàn cầu của bướu giáp đơn thuần, đặc biệt tại vùng núi. Ngược lại, thừa i-ốt kéo dài cũng có thể gây rối loạn chức năng.

Bệnh tự miễn như Graves và viêm giáp Hashimoto chiếm tỷ lệ cao. Rối loạn tăng sinh mô giáp, yếu tố di truyền, tác dụng phụ thuốc hoặc sự lão hóa cũng có thể ảnh hưởng đến kích thước tuyến giáp.

Tuyến giáp to cảnh báo bệnh gì?

Bướu giáp đơn thuần

Tuyến giáp to nhưng không rối loạn hormone, thường do thiếu i-ốt. Dù ít nguy hiểm, bướu lớn có thể gây khó thở, nuốt vướng hoặc mất thẩm mỹ. Theo các chuyên gia đào tạo Cao đẳng Y sĩ đa khoa, việc bổ sung i-ốt đúng cách giúp kiểm soát và hạn chế tiến triển.

Bệnh Graves (Basedow)

Bệnh cường giáp tự miễn phổ biến, tuyến giáp to đều và mềm, kèm run tay, tim nhanh, sụt cân, mắt lồi. Đây là bệnh lý nặng, có thể dẫn tới bão giáp hoặc suy tim. Điều trị gồm thuốc kháng giáp, i-ốt phóng xạ hoặc phẫu thuật.

Viêm giáp Hashimoto

Bệnh tự miễn mạn tính, giai đoạn đầu tuyến giáp to và chắc, sau đó suy giáp. Người bệnh thường dùng levothyroxine lâu dài và theo dõi định kỳ.

Nhân giáp

Nhân giáp là sự hình thành các nốt mô bất thường, có thể lành tính hoặc ác tính. Một số nhân hoạt động mạnh gây cường giáp (nhân độc). Hệ thống TIRADS giúp đánh giá nguy cơ ác tính trước khi quyết định sinh thiết.

Ung thư tuyến giáp

Ung thư giáp là bệnh có tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm. Triệu chứng nghi ngờ gồm nhân cứng, bờ không đều, hạch cổ, khàn tiếng kéo dài. Điều trị chủ yếu bằng phẫu thuật, xạ trị i-ốt phóng xạ và bổ sung hormone.

Khoảng 5–15% nhân giáp có thể ác tính. Siêu âm định kỳ là công cụ quan trọng để tránh bỏ sót.

Chẩn đoán tuyến giáp to

Chẩn đoán bắt đầu bằng khám lâm sàng, đánh giá triệu chứng như khó nuốt, thay đổi cân nặng, tim nhanh hoặc mệt mỏi. Xét nghiệm chức năng giáp gồm TSH, FT3, FT4 và kháng thể tự miễn. Siêu âm giúp xác định cấu trúc và nguy cơ ác tính của nhân. Với các trường hợp nghi ngờ, chọc hút kim nhỏ (FNA) sẽ được chỉ định. Trường hợp bướu lan xuống trung thất hoặc chèn ép đường thở, bác sĩ có thể chỉ định thêm CT hoặc MRI.

Điều trị tuyến giáp to

Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân: bổ sung i-ốt với bướu giáp đơn thuần; thuốc kháng giáp cho bệnh Graves; levothyroxine cho người suy giáp hoặc Hashimoto; i-ốt phóng xạ cho nhân độc hoặc bướu giáp đa nhân độc. Phẫu thuật được chỉ định khi bướu quá lớn gây chèn ép hoặc khi xác định ung thư.

Đây là nhóm bệnh thường nằm trong chương trình thực hành lâm sàng tại các trường Cao đẳng Y sĩ đa khoa, giúp sinh viên hiểu rõ cách tiếp cận và phác đồ điều trị.

Chăm sóc người bị tuyến giáp to

Chế độ ăn nên giàu i-ốt như hải sản và muối i-ốt, nhưng người mắc Basedow hoặc nhân độc phải thận trọng vì thừa i-ốt có thể làm bệnh nặng hơn. Bổ sung selen và vitamin A, C, E giúp tăng cường miễn dịch. Một số thực phẩm giàu goitrogen như cải bắp, súp lơ, đậu nành nên sử dụng điều độ khi đang thiếu i-ốt.

2

Bệnh nhân cần khám định kỳ, tuân thủ điều trị, giảm stress và tập luyện nhẹ nhàng để cải thiện sức khỏe. Khi có dấu hiệu nuốt nghẹn, khàn tiếng hoặc khó thở, cần đến bác sĩ ngay để được kiểm tra và xử trí kịp thời.

Xét tuyển trực tuyến